EXP là cụm từ viết tắt khá phổ biến hiện nay. Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua hoặc nhìn thấy cụm từ này ở đâu đó. Ý nghĩa cụ thể của EXP là gì?. Khi sử dụng ở nhiều lĩnh vực, ý nghĩa của EXP có thay đổi hay không?. Tất cả những thắc mắc này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.
1. EXP là gì?
EXP là cụm từ viết tắt có nguồn gốc tiếng anh. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp cụm từ này trên mỹ phẩm, trong các vỏ đồ hộp. Đôi khi là cả trong hồ sơ xin việc (CV).
EXP khi dịch sang Tiếng Việt mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. EXP có hai ý nghĩa phổ biến nhất thường dùng đó là “hạn sử dụng” và “kinh nghiệm”.
Khi dùng với nghĩa là hạn sử dụng bạn có thể thấy cụm từ này xuất hiện ở mọi nơi. Thường thấy nhất là ở các vỏ hộp, bao bì của sản phẩm. EXP lúc này được hiểu là viết tắt cho cụm từ Expiry Date. Hạn sử dụng của sản phẩm thường được in trên nắp hoặc đáy vỏ hộp. Một số sản phẩm sẽ không in cụ thể ngày tháng mà dựa trên ngày sản xuất. Ví dụ: Hạn sử dụng là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Bạn nhìn thấy trên vỏ hộp dòng chữ EXP 21/06/2020 thì nên hiểu sao cho đúng? Dòng chữ này có nghĩa là hạn sử dụng của sản phẩm là ngày 21 tháng 6 năm 2020. Hạn sử dụng sẽ giúp bạn có những lựa chọn sáng suốt. Không nên mua những sản phẩm đã sắp hết hạn bạn nhé.
Khi được sử dụng với ý nghĩa là kinh nghiệm. EXP được xem là câu hỏi về số năm làm việc. Hoặc là kinh nghiệm học tập của bạn về một lĩnh vực cụ thể.
2. Ý nghĩa của EXP trong một số lĩnh vực
Tùy vào từng trường hợp được sử dụng mà EXP sẽ mang nghĩa khác nhau. Hãy cùng điểm lại một số ý nghĩa của EXP trong từng lĩnh vực.
Trên bao bì sản phẩm: Như đã nói ở trên đây là cách dùng phổ biến nhất của EXP. Nó được dùng để chỉ về hạn sử dụng của sản phẩm bất kỳ. Được in trên vỏ hộp hoặc bao bì của sản phẩm. Cung cấp cho khách hàng thông tin về thời gian sử dụng tối đa của sản phẩm đó.
Đối với toán học: Khi dùng trong toán học EXP được hiểu là một hàm. Cụ thể là hàm số mũ. Tuy nhiên cách dùng này không phổ biến với nhiều người. Nó chỉ thích hợp với những người làm trong ngành toán học.
Trong hồ sơ xin việc (CV): Cụm từ này thường thấy trong các hồ sơ xin việc bằng tiếng anh. Nó được viết tắt thay thế cho cụm từ Work Experience. EXP trong trường hợp này được hiểu là “kinh nghiệm làm việc” về lĩnh vực nào đó trước đây. Khi thấy cụm từ này hãy liệt kê kinh nghiệm, những công việc bạn đã từng làm.
Trong game: Trong lĩnh vực game online, EXP là cụm từ được các game thủ sử dùng thường xuyên. EXP khi này là viết tắt cho cụm từ Experience. Nó mang nghĩa nói về điểm kinh nghiệm của từng game thủ. Khi tích lũy đủ số điểm kinh nghiệm, game thủ sẽ được lên level. Đi kèm với lên level là nhận thêm sức mạnh hoặc phần thưởng ảo trong game.
Hãy nắm rõ và sử dụng EXP một cách chính xác cho từng hoàn cảnh khác nhau bạn nhé.
EXP là gì đã được giải thích rõ ràng tới bạn đọc qua các thông tin được nêu ra trong bài viết. Hi vọng bạn đọc đã có thêm cho mình những thông tin bổ ích. Chúc bạn sẽ có những cách sử dụng hợp lý và tuyệt vời cùng cụm từ khá thú vị này.